転生 [Chuyển Sinh]
てんせい
てんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

luân hồi; tái sinh; chuyển kiếp

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 転生