転がす
[Chuyển]
ころがす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lăn; lái xe (xe hơi)
JP: 子供たちが大きな雪の玉を転がしていた。
VI: Bọn trẻ đã lăn những quả bóng tuyết to.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lật; ném xuống
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
để lại
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
mua và bán (nhanh chóng để kiếm lời)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのボールを僕の方に転がしてください。
Hãy lăn quả bóng này về phía tôi.