軟膏剤 [Nhuyễn Cao Tề]
なんこうざい

Danh từ chung

thuốc mỡ

🔗 軟膏

Hán tự

Nhuyễn mềm
Cao mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 軟膏剤