塗擦剤 [Đồ Sát Tề]
とさつざい

Danh từ chung

thuốc bôi; thuốc mỡ; thuốc xoa

Hán tự

Đồ sơn; trát; bôi; phủ
Sát cọ xát; chà
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 塗擦剤