Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍用地図
[Quân Dụng Địa Đồ]
ぐんようちず
🔊
Danh từ chung
bản đồ quân sự
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
用
Dụng
sử dụng; công việc
地
Địa
đất; mặt đất
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch
Từ liên quan đến 軍用地図
マップ
bản đồ
地図
ちず
bản đồ
絵図
えず
minh họa; vẽ