軍旗 [Quân Kỳ]
ぐんき

Danh từ chung

cờ chiến; tiêu chuẩn; màu sắc (của trung đoàn); cờ hiệu

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Kỳ cờ

Từ liên quan đến 軍旗