軍刀 [Quân Đao]
ぐんとう

Danh từ chung

kiếm quân sự; kiếm

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Đao kiếm; đao; dao

Từ liên quan đến 軍刀