Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
車輪止め
[Xa Luân Chỉ]
車輪止
[Xa Luân Chỉ]
しゃりんどめ
🔊
Danh từ chung
chặn bánh xe
Hán tự
車
Xa
xe
輪
Luân
bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
止
Chỉ
dừng
Từ liên quan đến 車輪止め
チョーク
phấn
歯止め
はどめ
phanh