Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
車力
[Xa Lực]
しゃりき
🔊
Danh từ chung
người kéo xe
Hán tự
車
Xa
xe
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Từ liên quan đến 車力
ワゴン
xe đẩy
荷車
にぐるま
xe đẩy; xe kéo
荷馬車
にばしゃ
xe ngựa (kéo); xe kéo; xe tải
馬力
ばりき
mã lực
馬車
ばしゃ
xe ngựa