車
[Xa]
くるま
クルマ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
xe hơi; ô tô
JP: 車を運転する時はいくら注意してもしすぎることはない。
VI: Khi lái xe, bạn không bao giờ có thể cẩn thận quá mức.
Danh từ chung
bánh xe