躯幹 [Khu Cán]
くかん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cơ thể; thân; thân mình; vóc dáng

Hán tự

Khu cơ thể; xác chết; cây có lõi mục
Cán thân cây; phần chính

Từ liên quan đến 躯幹