蹴りつける [Xúc]
蹴り付ける [Xúc Phó]
けりつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đá (ra ngoài)

JP: 彼女かのじょぼく右足みぎあしおもりつけた。

VI: Cô ấy đã đá mạnh vào chân phải của tôi.

Hán tự

Xúc đá
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 蹴りつける