蹲る
[Tồn]
踞る [Cứ]
踞る [Cứ]
うずくまる
つくばる
– 蹲る
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngồi xổm
JP: 彼はうずくまって泣き続けた。
VI: Anh ta cúi xuống và tiếp tục khóc.
🔗 蹲う・つくばう