踊り手 [Dũng Thủ]
踊手 [Dũng Thủ]
おどりて

Danh từ chung

vũ công

JP: おどしゅはつまさきだってぐるぐるとまわった。

VI: Vũ công đứng trên ngón chân và quay tròn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おどしゅたちは舞台ぶたい横切よこぎって軽々かるがるおどっていった。
Các vũ công nhẹ nhàng nhảy qua sân khấu.

Hán tự

Dũng nhảy; múa
Thủ tay

Từ liên quan đến 踊り手