ダンサー
ダンサ
Danh từ chung
vũ công
JP: ダンサーたちは楽団の音楽にあわせてステップを踏んだ。
VI: Các vũ công đã nhảy theo nhịp của ban nhạc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはプロのダンサーだ。
Tom là một vũ công chuyên nghiệp.
トムはダンサーなんだ。
Tom là một vũ công.
トムは良いダンサーですか?
Tom có phải là một vũ công giỏi không?
葵さんは優れたダンサーです。
Cô ấy là một vũ công xuất sắc.
僕はあんまりいいダンサーではない。
Tôi không phải là một vũ công giỏi lắm.
葵さんはダンサーになりました。
Cô ấy đã trở thành vũ công.
葵さんは何と優れたダンサーでしょう。
Cô ấy là một vũ công tuyệt vời nhỉ.
私はバレエダンサーになりたいんです。
Tôi muốn trở thành một vũ công ballet.
葵さんはなんて優れたダンサーなのでしょう。
Cô ấy là một vũ công tuyệt vời nhỉ.
ダンサーの1つ1つの動きは完璧だった。
Mỗi động tác của vũ công đều hoàn hảo.