1. Thông tin cơ bản
- Từ: 踊り
- Cách đọc: おどり
- Loại từ: danh từ (chỉ hoạt động/tiết mục múa nhảy)
- Nghĩa khái quát: điệu nhảy, sự nhảy múa; tiết mục múa
- Liên quan: 踊る(おどる・nhảy), ダンス(dance), 舞(まい・vũ, điệu múa truyền thống)
- Lĩnh vực: nghệ thuật biểu diễn, lễ hội
2. Ý nghĩa chính
踊り là danh từ chỉ hoạt động nhảy múa hoặc một điệu/tiết mục cụ thể. Dùng cho cả múa truyền thống (盆踊り, 日本舞踊) lẫn nhảy hiện đại, tùy ngữ cảnh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 踊る: động từ “nhảy”; 踊り: danh từ “điệu nhảy/sự nhảy”.
- ダンス: vay mượn, sắc thái hiện đại/phương Tây; 踊り là từ Nhật, trung tính, bao quát hơn.
- 舞(まい): nhấn tính nghi lễ, uyển chuyển, tiết tấu chậm; 踊り thiên về vận động tiết tấu rõ ràng.
- 踊り子: vũ công (cách gọi cổ/thi vị); hiện đại thường dùng ダンサー.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Nの踊り(例: フラメンコの踊り), 踊りを踊る/披露する/習う.
- Ngữ cảnh: sân khấu, lễ hội (盆踊り), lớp học múa, mô tả kỹ thuật múa.
- Sắc thái: trung tính; trang trọng khi nói về nghệ thuật truyền thống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 踊る |
động từ gốc |
nhảy múa |
Hành động thực hiện điệu nhảy. |
| ダンス |
đồng nghĩa gần |
nhảy (dance) |
Hiện đại/phương Tây, mượn tiếng Anh. |
| 日本舞踊 |
liên quan |
vũ đạo Nhật Bản |
Thể loại truyền thống. |
| 舞 |
liên quan (khác sắc thái) |
vũ (múa nghi lễ) |
Tính nghi lễ/uyển chuyển. |
| 振り付け |
liên quan |
biên đạo, động tác |
Mô tả kỹ thuật chuyển động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 踊: “dũng/động tác nhảy”. Âm On: ヨウ; âm Kun: おどる/おどり.
- Từ được danh từ hóa bằng đuôi り: 踊(nhảy)+ り → 踊り(điệu nhảy/sự nhảy).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn từ, nếu nhấn “thể loại nghệ thuật/tiết mục” hãy dùng 踊り. Nếu nói về hoạt động bản thân đang làm, dùng động từ 踊る. Trong bối cảnh hiện đại, ダンス dễ gợi phong cách phương Tây; với lễ hội Nhật, 盆踊り là cụm cố định rất phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 夏祭りでみんなが盆踊りを楽しんだ。
Mọi người đã vui vẻ nhảy điệu Bon trong lễ hội mùa hè.
- 彼女の踊りは表現力が豊かだ。
Điệu nhảy của cô ấy giàu biểu cảm.
- 民族踊りのワークショップに参加した。
Tôi tham gia workshop về các điệu nhảy dân tộc.
- 舞台で新作の踊りを披露する。
Biểu diễn điệu nhảy mới trên sân khấu.
- 子どもたちの踊りに大きな拍手が送られた。
Màn nhảy của bọn trẻ nhận được tràng pháo tay lớn.
- この曲には手の動きが特徴的な踊りが合う。
Bài này hợp với một điệu nhảy nổi bật ở động tác tay.
- 日本舞踊の踊りは所作が繊細だ。
Các điệu múa Nhật Bản có động tác rất tinh tế.
- 二人のペア踊りが息ぴったりだ。
Điệu nhảy đôi của hai người rất ăn ý.
- 激しい踊りで息が上がった。
Tôi thở dốc vì điệu nhảy mạnh.
- 伝統と現代を融合した踊りが人気を集めている。
Một điệu nhảy kết hợp truyền thống và hiện đại đang được yêu thích.