踊り [Dũng]

おどり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

nhảy múa

JP: わたしのガールフレンドはおどりがうまい。

VI: Bạn gái của tôi nhảy rất giỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おどりにきませんか。
Bạn có muốn đi nhảy không?
おどりにくの?」「もちろん!」
"Bạn có đi nhảy không?" "Tất nhiên!"
彼女かのじょおどりあがってよろこんだ。
Cô ấy đã nhảy múa và vui mừng.
わたし彼女かのじょおどりがうまい。
Bạn gái tôi nhảy rất giỏi.
ワルツとサンバはおどりです。
Valse và Samba là các điệu nhảy.
おどしゅはつまさきだってぐるぐるとまわった。
Vũ công đứng trên ngón chân và quay tròn.
今日きょうわたしたちはおどりにきます。
Hôm nay chúng tôi sẽ đi nhảy.
かれおどりはどうはいってる。
Điệu nhảy của anh ấy đã đạt tới trình độ chuyên nghiệp.
少女しょうじょたちおどりを満喫まんきつした。
Các cô gái đã thưởng thức điệu nhảy.
おれたち一緒いっしょおどりにくべきじゃん?
Chúng ta nên đi nhảy cùng nhau chứ nhỉ?

Hán tự

Từ liên quan đến 踊り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 踊り
  • Cách đọc: おどり
  • Loại từ: danh từ (chỉ hoạt động/tiết mục múa nhảy)
  • Nghĩa khái quát: điệu nhảy, sự nhảy múa; tiết mục múa
  • Liên quan: 踊る(おどる・nhảy), ダンス(dance), 舞(まい・vũ, điệu múa truyền thống)
  • Lĩnh vực: nghệ thuật biểu diễn, lễ hội

2. Ý nghĩa chính

踊り là danh từ chỉ hoạt động nhảy múa hoặc một điệu/tiết mục cụ thể. Dùng cho cả múa truyền thống (盆踊り, 日本舞踊) lẫn nhảy hiện đại, tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 踊る: động từ “nhảy”; 踊り: danh từ “điệu nhảy/sự nhảy”.
  • ダンス: vay mượn, sắc thái hiện đại/phương Tây; 踊り là từ Nhật, trung tính, bao quát hơn.
  • 舞(まい): nhấn tính nghi lễ, uyển chuyển, tiết tấu chậm; 踊り thiên về vận động tiết tấu rõ ràng.
  • 踊り子: vũ công (cách gọi cổ/thi vị); hiện đại thường dùng ダンサー.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Nの踊り(例: フラメンコの踊り), 踊りを踊る/披露する/習う.
  • Ngữ cảnh: sân khấu, lễ hội (盆踊り), lớp học múa, mô tả kỹ thuật múa.
  • Sắc thái: trung tính; trang trọng khi nói về nghệ thuật truyền thống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
踊る động từ gốc nhảy múa Hành động thực hiện điệu nhảy.
ダンス đồng nghĩa gần nhảy (dance) Hiện đại/phương Tây, mượn tiếng Anh.
日本舞踊 liên quan vũ đạo Nhật Bản Thể loại truyền thống.
liên quan (khác sắc thái) vũ (múa nghi lễ) Tính nghi lễ/uyển chuyển.
振り付け liên quan biên đạo, động tác Mô tả kỹ thuật chuyển động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 踊: “dũng/động tác nhảy”. Âm On: ヨウ; âm Kun: おどる/おどり.
  • Từ được danh từ hóa bằng đuôi り: 踊(nhảy)+ り → 踊り(điệu nhảy/sự nhảy).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn từ, nếu nhấn “thể loại nghệ thuật/tiết mục” hãy dùng 踊り. Nếu nói về hoạt động bản thân đang làm, dùng động từ 踊る. Trong bối cảnh hiện đại, ダンス dễ gợi phong cách phương Tây; với lễ hội Nhật, 盆踊り là cụm cố định rất phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 夏祭りでみんなが盆踊りを楽しんだ。
    Mọi người đã vui vẻ nhảy điệu Bon trong lễ hội mùa hè.
  • 彼女の踊りは表現力が豊かだ。
    Điệu nhảy của cô ấy giàu biểu cảm.
  • 民族踊りのワークショップに参加した。
    Tôi tham gia workshop về các điệu nhảy dân tộc.
  • 舞台で新作の踊りを披露する。
    Biểu diễn điệu nhảy mới trên sân khấu.
  • 子どもたちの踊りに大きな拍手が送られた。
    Màn nhảy của bọn trẻ nhận được tràng pháo tay lớn.
  • この曲には手の動きが特徴的な踊りが合う。
    Bài này hợp với một điệu nhảy nổi bật ở động tác tay.
  • 日本舞踊の踊りは所作が繊細だ。
    Các điệu múa Nhật Bản có động tác rất tinh tế.
  • 二人のペア踊りが息ぴったりだ。
    Điệu nhảy đôi của hai người rất ăn ý.
  • 激しい踊りで息が上がった。
    Tôi thở dốc vì điệu nhảy mạnh.
  • 伝統と現代を融合した踊りが人気を集めている。
    Một điệu nhảy kết hợp truyền thống và hiện đại đang được yêu thích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 踊り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?