踊らす [Dũng]

おどらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

điều khiển; dẫn dắt

🔗 踊らせる

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm nhảy múa

🔗 踊らせる

Hán tự

Từ liên quan đến 踊らす