路肩
[Lộ Kiên]
ろかた
ろけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
lề đường
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
警察官は、私に車を路肩に寄せるよう指示した。
Cảnh sát đã chỉ thị tôi cho xe vào lề đường.
お巡りさんが、私に車を路肩に寄せるよう合図した。
Ông cảnh sát đã ra hiệu cho tôi cho xe vào lề đường.