足軽 [Túc Khinh]
あしがる
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
lính bộ binh thường (Nhật Bản phong kiến); samurai cấp thấp nhất
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
lính bộ binh thường (Nhật Bản phong kiến); samurai cấp thấp nhất