超過勤務 [Siêu Quá Cần Vụ]
ちょうかきんむ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

làm thêm giờ

JP: 従業じゅうぎょういんたちは超過ちょうか勤務きんむをするのに異議いぎとなえた。

VI: Nhân viên đã phản đối làm thêm giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労働ろうどうしゃがわ要求ようきゅう超過ちょうか勤務きんむ手当てあてのことが中心ちゅうしんとなった。
Yêu cầu chính từ phía người lao động là về trợ cấp làm thêm giờ.

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Vụ nhiệm vụ

Từ liên quan đến 超過勤務