赤字 [Xích Tự]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
thâm hụt; lỗ
JP: どのくらい莫大な赤字に国家は耐えられるのだろうか。
VI: Quốc gia có thể chịu đựng thâm hụt khổng lồ đến mức nào?
Trái nghĩa: 黒字
Danh từ chung
chữ đỏ; viết đỏ
Danh từ chung
sửa lỗi (bởi giáo viên hoặc người sửa bài) viết bằng mực đỏ