贈呈者 [Tặng Trình Giả]

ぞうていしゃ

Danh từ chung

người tặng; người trao tặng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

優勝ゆうしょうしゃには、地元じもとのカーディーラーから新車しんしゃ贈呈ぞうていされました。
Người chiến thắng đã được nhà phân phối ô tô địa phương tặng xe mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 贈呈者