購買者 [Cấu Mãi Giả]

こうばいしゃ

Danh từ chung

người mua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

購買こうばいものわれたほうがいいとおもいます。
Tôi nghĩ bạn nên gặp người của bộ phận mua hàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 購買者