買い主
[Mãi Chủ]
買主 [Mãi Chủ]
買主 [Mãi Chủ]
かいぬし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
người mua; người mua hàng