買い方
[Mãi Phương]
買方 [Mãi Phương]
買方 [Mãi Phương]
かいかた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
người mua
🔗 売り方
Danh từ chung
cách mua
🔗 売り方
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
チケットの買い方がわかりません。
Tôi không biết cách mua vé.
切符の買い方がわかりません。
Tôi không biết cách mua vé.
あ、そうだったわね。じゃあ、みみっちいのはあんたの買い方ってことね。
À, đúng rồi ha. Vậy thì cái keo kiệt ở đây chính là cách cậu mua hàng đấy nhé.