Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
購入者
[Cấu Nhập Giả]
こうにゅうしゃ
🔊
Danh từ chung
người mua
Hán tự
購
Cấu
đăng ký; mua
入
Nhập
vào; chèn
者
Giả
người
Từ liên quan đến 購入者
バイヤー
xe thuê có tài xế; xe có tài xế thuê
買い主
かいぬし
người mua; người mua hàng
買い手
かいて
người mua
買い方
かいかた
người mua
買主
かいぬし
người mua; người mua hàng
買手
かいて
người mua
買方
かいかた
người mua
購買者
こうばいしゃ
người mua