賭博 [Đổ Bác]
とばく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

đánh bạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その賭博とばくはたくさんのきんうしなった。
Tên cờ bạc đó đã mất rất nhiều tiền.
つきが、ずっとまわってこないと、あきらめない賭博とばく危機ききをおかして、大金たいきんねらわざるをえなくなる。
Khi may mắn không đến, con bạc không từ bỏ phải mạo hiểm để theo đuổi khoản lớn.

Hán tự

Đổ đánh bạc; cá cược
Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ

Từ liên quan đến 賭博