賭け事 [Đổ Sự]
賭事 [Đổ Sự]
かけごと

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cá cược; đánh bạc

JP: あなたは賭事かけごときではないのですね。

VI: Bạn không thích cờ bạc nhỉ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ごとはやめなさい。
Hãy bỏ đánh bạc đi.
ごとはもうやめなよ。
Thôi đừng cá cược nữa.
ごとはもうしてないよ。
Tôi đã không còn cá cược nữa.
トムはごとするの?
Tom có chơi cờ bạc không?
ラスベガスのごと本当ほんとうたのしかった。
Cờ bạc ở Las Vegas thật thú vị.
かれごと貯金ちょきん使つかたした。
Anh ấy đã dùng hết tiền tiết kiệm vào cờ bạc.
かれごと財産ざいさんいつぶした。
Anh ấy đã tiêu hết tài sản vào cờ bạc.
かれ財産ざいさんごと浪費ろうひした。
Anh ấy đã phung phí tài sản vào cờ bạc.
ごとのためにかれ破滅はめつした。
Anh ấy đã phá sản vì cờ bạc.
トムはごとにハマってるんだ。
Tom đang mê mệt cá độ.

Hán tự

Đổ đánh bạc; cá cược
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 賭け事