[Tán]
[Tán]
さん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

khen ngợi; tôn vinh

Danh từ chung

chữ khắc (trên tranh)

Hán tự

Tán tán thành; khen ngợi
Tán khen ngợi

Từ liên quan đến 賛