Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賑やかさ
[Chẩn]
にぎやかさ
🔊
Danh từ chung
sự nhộn nhịp; sự sôi động
Hán tự
賑
Chẩn
phát đạt; nhộn nhịp; thịnh vượng
Từ liên quan đến 賑やかさ
明るさ
あかるさ
độ sáng; độ chói; sự vui vẻ
歓楽
かんらく
niềm vui; sự thích thú
陽気
ようき
vui vẻ; hoạt bát