賊子 [Tặc Tử]
ぞくし

Danh từ chung

đứa con nổi loạn; kẻ phản bội

Hán tự

Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 賊子