Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自由戦士
[Tự Do Khuyết Sĩ]
じゆうせんし
🔊
Danh từ chung
chiến sĩ tự do
Hán tự
自
Tự
bản thân
由
Do
lý do
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
士
Sĩ
quý ông; học giả
Từ liên quan đến 自由戦士
反乱者
はんらんしゃ
kẻ nổi loạn; kẻ nổi dậy
反臣
はんしん
người hầu nổi loạn
反賊
はんぞく
kẻ nổi loạn
反逆人
はんぎゃくにん
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội
反逆者
はんぎゃくしゃ
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội
叛臣
はんしん
người hầu nổi loạn
叛賊
はんぞく
kẻ nổi loạn
謀反人
むほんにん
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội
賊子
ぞくし
đứa con nổi loạn; kẻ phản bội
賊臣
ぞくしん
kẻ phản loạn
逆徒
ぎゃくと
kẻ phản bội
逆臣
ぎゃくしん
kẻ phản bội
逆賊
ぎゃくぞく
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội; kẻ nổi dậy
Xem thêm