謀反人 [Mưu Phản Nhân]
むほんにん

Danh từ chung

kẻ nổi loạn; kẻ phản bội

Hán tự

Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Phản chống-
Nhân người

Từ liên quan đến 謀反人