資格 [Tư Cách]

しかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

bằng cấp; tư cách

JP: かれには弁護士べんごし資格しかくがある。

VI: Anh ấy có bằng luật sư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょは、結婚けっこん資格しかくはない。
Cô ấy không có tư cách để kết hôn.
かれ昇進しょうしん資格しかくがある。
Anh ấy có đủ tư cách để thăng chức.
わたしきる資格しかくなんてないのよ。
Tôi không xứng đáng được sống.
彼女かのじょ弁護士べんごし資格しかくた。
Cô ấy đã đạt được chứng chỉ luật sư.
かれ受験じゅけん資格しかくがない。
Anh ấy không có tư cách dự thi.
きみかい出席しゅっせきする資格しかくはない。
Bạn không có tư cách tham gia cuộc họp.
かれ英語えいご教師きょうし資格しかくがある。
Anh ấy có bằng cấp giáo viên tiếng Anh.
かれ医者いしゃ資格しかくがあるそうだ。
Nghe nói anh ấy có bằng cấp y khoa.
かれ大統領だいとうりょう資格しかく訪日ほうにちした。
Anh ấy đã đến Nhật Bản với tư cách là tổng thống.
あなたはリーダーとしての資格しかくがない。
Bạn không có tư cách làm lãnh đạo.

Hán tự

Từ liên quan đến 資格

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 資格
  • Cách đọc: しかく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: tư cách, điều kiện; chứng chỉ/giấy phép chuyên môn (qualification, license)
  • Phong cách: trung tính–chuyên môn; phổ biến trong tuyển dụng, giáo dục, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

  • Tư cách/điều kiện: 要件を満たしている状態 (đủ điều kiện). Ví dụ: 応募資格 (điều kiện ứng tuyển), 受験資格 (điều kiện dự thi).
  • Chứng chỉ/giấy phép: năng lực được công nhận chính thức. Ví dụ: 教員資格, 介護の資格, 運転の資格 (免許).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 資格 vs 免許: 「免許」 là giấy phép pháp lý (ví dụ bằng lái). 「資格」 rộng hơn, bao gồm bằng cấp/chứng chỉ và cả điều kiện đủ.
  • 資格 vs 認定/証明書: 「認定」 nhấn mạnh hành vi công nhận; 「証明書」 là văn bản chứng minh. 「資格」 là khái niệm bao trùm.
  • Chú ý đồng âm: 四角 (hình vuông), 視覚 (thị giác) cũng đọc しかく nhưng khác nghĩa/kanji.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 資格を取る/取得する/持つ/更新する/喪失する/剥奪される.
  • Cụm thường gặp: 応募資格, 受験資格, 必要資格, 国家資格, 民間資格, 資格試験, 資格要件.
  • Văn bản tuyển dụng, quy chế thi cử, ngành nghề có điều kiện hành nghề.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
免許 Liên quan giấy phép Pháp lý, ví dụ 運転免許.
認定 Liên quan công nhận Hành vi tổ chức công nhận năng lực.
証明書 Liên quan giấy chứng nhận Văn bản xác nhận đã đạt.
要件 Liên quan điều kiện yêu cầu Thành phần cấu thành 応募資格/受験資格.
無資格 Đối nghĩa không có chứng chỉ/tư cách Ví dụ 無資格で施術するのは違法.
失格 Đối lập bị loại/bị tước tư cách Trong thi đấu, thi cử.
資格外 Đối lập ngoài phạm vi tư cách Ví dụ 資格外活動許可 (lao động ngoài tư cách lưu trú).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 資(シ): tư, vốn, nguồn lực.
  • 格(カク): cách, cách thức; hạng, địa vị.
  • Ghép nghĩa: “nguồn lực + chuẩn mực/hạng” → tư cách đáp ứng chuẩn; bằng cấp/chứng chỉ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tuyển dụng Nhật, hãy tìm trường 「応募資格」 để xem mình có phù hợp không. Nếu là nghề có điều kiện hành nghề (y tá, điều dưỡng, giáo viên…), nhà tuyển dụng thường yêu cầu 「国家資格」 và đôi khi cả nghĩa vụ 「更新」 định kỳ.

8. Câu ví dụ

  • 教員資格を取得した。
    Tôi đã lấy chứng chỉ giáo viên.
  • この職には運転資格が必要だ。
    Công việc này cần có tư cách/giấy phép lái xe.
  • 資格試験に合格した。
    Tôi đã đỗ kỳ thi chứng chỉ.
  • 彼は応募資格を満たしていない。
    Anh ấy không đáp ứng điều kiện ứng tuyển.
  • 国家資格と民間資格の違いは何ですか。
    Sự khác nhau giữa chứng chỉ quốc giachứng chỉ tư nhân là gì?
  • 資格を更新するために講習を受ける。
    Tôi tham gia khóa học để gia hạn chứng chỉ.
  • 実務経験があれば受験資格が与えられる。
    Nếu có kinh nghiệm thực tế thì sẽ được cấp điều kiện dự thi.
  • 彼女は通訳の資格を持っている。
    Cô ấy có chứng chỉ phiên dịch.
  • 資格なしで医療行為をしてはいけない。
    Không được thực hiện y thuật khi không có chứng chỉ.
  • 管理者資格を持つ人材を採用する。
    Chúng tôi tuyển người có tư cách quản trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 資格 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?