1. Thông tin cơ bản
- Từ: 貴族
- Cách đọc: きぞく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tầng lớp quý tộc; người thuộc giới quý tộc.
- Phạm vi dùng: Lịch sử, xã hội học, văn học cổ điển/Âu châu, Nhật cổ.
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng.
- Tần suất: Thường gặp trong sách lịch sử, văn hóa, tiểu thuyết.
2. Ý nghĩa chính
Chỉ nhóm người có địa vị đặc quyền do huyết thống hoặc sắc phong, thường sở hữu tước vị, đất đai, và quyền lực chính trị/văn hóa trong xã hội phong kiến.
3. Phân biệt
- 貴族 vs 皇族: 皇族 là hoàng tộc (gia tộc thiên hoàng); 貴族 là quý tộc nói chung, không nhất thiết thuộc hoàng gia.
- 貴族 vs 上流階級: 上流階級 là “tầng lớp thượng lưu” rộng hơn, gồm nhà giàu hiện đại; 貴族 nghiêng về chế độ tước vị lịch sử.
- 貴族 vs 士族: 士族 là tầng lớp samurai sau Minh Trị; phạm vi hẹp theo bối cảnh Nhật Bản.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 貴族社会, 貴族文化, 貴族階級, 貴族出身, 貴族の館。
- Dùng trong miêu tả lịch sử, văn học (Âu châu, Nhật Heian), phim/tiểu thuyết dã sử.
- Sắc thái: Có thể gợi sự hoa lệ, đặc quyền; đôi khi mang tính phê phán bất bình đẳng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 皇族 | Liên quan | Hoàng tộc | Gia tộc đế vương, khác với quý tộc nói chung. |
| 上流階級 | Gần nghĩa | Tầng lớp thượng lưu | Hiện đại, không nhất thiết có tước vị. |
| 貴族院 | Liên quan (lịch sử) | Viện Quý tộc | Thượng viện thời Hiến pháp Minh Trị. |
| 平民 | Đối nghĩa | Thường dân | Không thuộc tầng lớp đặc quyền. |
| 庶民 | Đối nghĩa | Bách tính, dân thường | Đối lập xã hội với 貴族. |
| 士族 | Liên quan | Sĩ tộc (samurai) | Tầng lớp lịch sử riêng ở Nhật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 貴: “quý, cao quý, đáng trân trọng”.
- 族: “tộc, nhóm người, gia tộc”.
- Ghép nghĩa: “nhóm người cao quý” → tầng lớp quý tộc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn học cổ điển, 貴族 thường gắn với chuẩn mực thẩm mỹ, lễ nghi và quyền lực mềm. Tuy nhiên, trong sử học hiện đại, từ này còn mở ra thảo luận về bất bình đẳng cấu trúc và quá trình dân chủ hóa làm suy giảm đặc quyền quý tộc.
8. Câu ví dụ
- 彼は中世ヨーロッパの貴族を研究している。
Anh ấy nghiên cứu về quý tộc châu Âu thời trung cổ.
- この館は旧貴族の邸宅だ。
Tòa nhà này từng là dinh thự của một quý tộc.
- 平民と貴族の間には大きな格差があった。
Giữa thường dân và quý tộc có khoảng cách rất lớn.
- 彼女は貴族出身だが質素な生活を好む。
Cô ấy xuất thân quý tộc nhưng ưa lối sống giản dị.
- 明治期の貴族院について発表する。
Tôi sẽ thuyết trình về Viện Quý tộc thời Minh Trị.
- 物語は貴族社会の虚栄を描いている。
Câu chuyện khắc họa thói hư danh của xã hội quý tộc.
- 貴族の礼儀作法は厳格だった。
Lễ nghi của giới quý tộc rất nghiêm ngặt.
- 彼は自らを貴族だと名乗った。
Anh ta tự xưng là quý tộc.
- 革命は貴族の特権を廃した。
Cuộc cách mạng đã xóa bỏ đặc quyền của quý tộc.
- この美術品は貴族の保護のもとで発展した。
Tác phẩm mỹ thuật này phát triển dưới sự bảo trợ của giới quý tộc.