財嚢 [Tài Nang]
財囊 [Tài Nang]
ざいのう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ví tiền; túi tiền; ví

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

sự giàu có; tiền bạc sở hữu

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Nang túi; ví; túi
Nang túi; ví; bao; bỏ vào túi

Từ liên quan đến 財嚢