負う [Phụ]

おう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

mang trên lưng; gánh vác; đeo

JP: うたおしえられて浅瀬あさせわたる。

VI: Học hỏi từ những sai lầm, ta băng qua những nơi nông cạn.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

chịu trách nhiệm; đảm nhận; chấp nhận; gánh chịu

JP: これについてはわたしがすべて責任せきにんいます。

VI: Tôi sẽ chịu trách nhiệm về tất cả mọi thứ liên quan đến điều này.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

bị thương; chịu vết thương; nhận; gánh chịu (mất mát, thiệt hại, v.v.)

JP: かれ致命傷ちめいしょうった。

VI: Anh ấy bị thương chí mạng.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

📝 như ...に負う

mang ơn; chịu ơn

JP: わずかながらわたしけた指導しどうわたし若者わかものっている。

VI: Tôi mang ơn những lời khuyên nhỏ mà tôi đã nhận được từ người trẻ.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

có (cái gì đó) phía sau; được hỗ trợ bởi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

左腕さわん打撲傷だぼくしょうった。
Tôi bị thương ở cánh tay trái.
かれ重傷じゅうしょうった。
Anh ấy đã bị thương nặng.
ゆびにやけどをった。
Tôi đã bị bỏng vào ngón tay.
トムはきずった。
Tom đã bị thương.
それはわたしめをうべきだ。
Tôi nên chịu trách nhiệm về điều đó.
うまでもなくきみめをうべきだ。
Không cần phải nói, bạn phải chịu trách nhiệm.
わたしがその責任せきにんいましょう。
Tôi sẽ gánh vác trách nhiệm này.
トムはひどい怪我けがった。
Tom đã bị thương nặng.
かれあたまきずった。
Anh ấy bị thương ở đầu.
めをうべきは、あなたではなく、わたしです。
Người phải chịu trách nhiệm là tôi, không phải bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 負う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 負う
  • Cách đọc: おう
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段動詞)
  • Độ phổ biến/JLPT: N2–N1 (dùng nhiều trong văn viết, tin tức, pháp lý)
  • Khái quát: mang, gánh, chịu một gánh nặng hay trách nhiệm; bị (thương tích, thiệt hại)

2. Ý nghĩa chính

  • Gánh, mang trên lưng/tinh thần: Mang cái gì như một gánh nặng hữu hình hoặc vô hình. Ví dụ: 背中に荷物を負う, 重責を負う.
  • Chịu trách nhiệm/nghĩa vụ: 責任・義務・役割を負う. Nhấn mạnh trạng thái buộc phải đảm đương.
  • Chịu thiệt hại/thương tích: 傷・損害・リスクを負う. Dùng nhiều trong tin tức tai nạn.
  • Gánh nợ, gánh khoản bất lợi: 負債・借金・不利益を負う.
  • (Văn ngữ) Mang ơn/chịu ơn: 恩を負う (sắc thái trang trọng, ít dùng hơn 恩に着る).

3. Phân biệt

  • 背負う: thiên về “cõng/mang trên lưng” và cũng dùng bóng bẩy cho trách nhiệm. 負う rộng hơn và trang trọng hơn trong văn viết.
  • 引き受ける: “nhận làm/nhận đảm nhiệm”. Tập trung vào hành vi chấp nhận việc. 負う nhấn mạnh “gánh chịu” hệ quả/trách nhiệm.
  • 担う(になう): văn viết/diễn văn, trang trọng, gần nghĩa “gánh vác” lý tưởng/sứ mệnh. 負う trung tính, pháp lý hơn.
  • 負ける khác hoàn toàn (thua). Dễ nhầm phát âm, nhưng nghĩa không liên quan.
  • 追う (đuổi theo) là từ khác, đồng âm おう, chú ý phân biệt chữ Hán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N を 負う (責任/義務/傷/損害/リスク/負債/使命... を 負う)
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp lý, báo chí, kinh doanh, báo cáo rủi ro, y tế tai nạn.
  • Khuynh hướng trang trọng; trong hội thoại thông thường có thể dùng 背負う/引き受ける tùy sắc thái.
  • Thường đi với danh từ Hán: 責任・義務・危険・損害・傷・重傷・負債・借金・使命・役割・負担・罪.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
背負うĐồng nghĩa gầncõng, gánh vácHữu hình + ẩn dụ; hội thoại tự nhiên
担う(になう)Đồng nghĩađảm đươngTrang trọng, diễn văn
引き受けるLiên quannhận làmNhấn hành vi chấp nhận nhiệm vụ
受け負うLiên quannhận thầuHợp đồng, nghiệp vụ
被る(こうむる)Đồng nghĩa một phầnchịu, hứng chịuDùng với 損害/迷惑 v.v.; văn viết
免れる(まぬかれる)Đối nghĩathoát khỏiTránh trách nhiệm/rủi ro
放棄するĐối nghĩatừ bỏTừ bỏ quyền/trách nhiệm
追うDễ nhầmđuổi theoKhác nghĩa hoàn toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 負: nghĩa gốc “gánh, chịu; thua”. Âm On: フ; Âm Kun: ま・ける/お・う.
  • Okurigana: 負+う → 負う (đọc おう). Đây là động từ ngũ đoạn; て形 thường viết 負って(おって).
  • Hàm ý nghĩa: “mang/gánh chịu” cả hữu hình lẫn trừu tượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với trách nhiệm, 負う nhấn mạnh “trạng thái phải gánh” nhiều hơn “hành động nhận làm”. Vì vậy trong hợp đồng, báo cáo rủi ro, pháp lý, 責任を負う là lựa chọn chuẩn. Khi muốn diễn đạt sắc thái con người, thân mật, hãy cân nhắc 背負う/担う.

8. Câu ví dụ

  • 彼は事故で重傷を負う
    Anh ấy bị thương nặng do tai nạn.
  • 管理職はチームの成果に対して最終的な責任を負う
    Quản lý chịu trách nhiệm cuối cùng về thành quả của đội.
  • 新規事業には一定のリスクを負う覚悟が必要だ。
    Với dự án mới cần sẵn sàng chịu một mức rủi ro nhất định.
  • 同社は契約違反による損害を負う可能性がある。
    Công ty có khả năng phải chịu thiệt hại do vi phạm hợp đồng.
  • 彼女は多額の負債を負うことになった。
    Cô ấy rơi vào tình trạng gánh một khoản nợ lớn.
  • 親として子どもの安全に配慮する義務を負う
    Là cha mẹ, có nghĩa vụ phải quan tâm đến an toàn của con.
  • 選手は自らの発言に責任を負うべきだ。
    Vận động viên nên chịu trách nhiệm cho phát ngôn của mình.
  • 彼は一生忘れられない罪を負うことになった。
    Anh ấy phải mang một tội lỗi không thể quên suốt đời.
  • プロジェクトの遅延については私が全責任を負う
    Về việc chậm dự án, tôi sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm.
  • 救助隊は危険を負う任務に就いている。
    Đội cứu hộ đang thực hiện nhiệm vụ phải chấp nhận nguy hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 負う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?