讒口 [Sàm Khẩu]
ざんこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
vu khống
🔗 讒言
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
vu khống
🔗 讒言