1. Thông tin cơ bản
- Từ: 警察署
- Cách đọc: けいさつしょ
- Loại từ: Danh từ; cơ quan/đơn vị hành chính công
- Viết tắt trong ngữ cảnh: ~署(しょ)
2. Ý nghĩa chính
- Đồn/cơ quan cảnh sát cấp khu vực (police station) phụ trách điều tra, tiếp nhận tố giác, xử lý hành chính, tuần tra…
3. Phân biệt
- 警察署 vs 交番(こうばん): 交番 là “chốt/koban” quy mô nhỏ trong khu dân cư; 警察署 là cơ quan cấp cao hơn quản lý nhiều 交番.
- 警察署 vs 派出所(はいしゅつじょ): 派出所 gần với 交番, là điểm làm việc nhỏ, nay nhiều nơi đã hợp nhất khái niệm.
- 警視庁(けいしちょう)/道府県警察本部 vs 警察署: Cấp thủ đô/tỉnh (trụ sở đầu não), quản lý các 警察署.
- 警察庁: Cơ quan trung ương (quốc gia), không trực tiếp tiếp dân như 警察署.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với địa danh: ○○警察署(渋谷警察署, 大阪府○○警察署)
- Hành động: 警察署に届け出る/被害届を出す/事情聴取を受ける/通報する
- Người/chức vụ: 署員(nhân viên, cảnh sát của sở)/署長(trưởng sở)
- Ngôn ngữ báo chí: 「○○警察署は~と発表した」
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 交番 |
Phân biệt |
chốt cảnh sát (koban) |
Quy mô nhỏ, gần dân cư, trực 24/7. |
| 派出所 |
Liên quan |
điểm cảnh sát |
Tương tự 交番, tùy địa phương. |
| 警視庁/県警本部 |
Cấp trên |
Sở cảnh sát thủ đô/trụ sở tỉnh |
Cơ quan cấp cao quản lý 警察署. |
| 消防署 |
Khác loại cơ quan |
trạm cứu hỏa |
Không đồng nghĩa; cùng là “署” (sở) nhưng chức năng khác. |
| 民間企業 |
Đối lập (tính chất) |
doanh nghiệp tư nhân |
Tổ chức ngoài hệ thống công quyền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 警: On: ケイ; Nghĩa: cảnh giác, cảnh báo (bộ 言 + phần 敬 gợi “lời nói nghiêm”).
- 察: On: サツ; Nghĩa: quan sát, suy xét (bộ 宀 mái nhà + 部 phân hình của 祭).
- 署: On: ショ; Nghĩa: sở, văn phòng; chữ gồm 罒 + 者, gợi “nơi người làm việc công”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cần hỗ trợ tại Nhật, tìm “最寄りの警察署” (sở cảnh sát gần nhất). Các thủ tục như 遺失物の届出(khai báo đồ thất lạc) hay 被害届 thường tiếp nhận tại đây; nhân viên có thể hỗ trợ cơ bản bằng tiếng Anh ở khu đô thị.
8. Câu ví dụ
- 落とし物について警察署に問い合わせた。
Tôi đã liên hệ với đồn cảnh sát về đồ bị mất.
- 最寄りの警察署で被害届を提出した。
Tôi nộp đơn trình báo tại sở cảnh sát gần nhất.
- 警察署は午後も窓口を開けている。
Đồn cảnh sát mở quầy tiếp dân cả buổi chiều.
- 事件について警察署で事情聴取を受けた。
Tôi bị lấy lời khai tại sở cảnh sát liên quan đến vụ việc.
- 拾った財布を警察署に届けた。
Tôi đã mang chiếc ví nhặt được đến đồn cảnh sát.
- ○○警察署は会見で容疑を発表した。
Sở cảnh sát ○○ công bố cáo buộc tại họp báo.
- 道に迷ったので警察署で地図をもらった。
Vì bị lạc đường nên tôi xin bản đồ ở đồn cảnh sát.
- 外国人向けの案内が警察署に掲示されている。
Hướng dẫn dành cho người nước ngoài được dán tại sở cảnh sát.
- 交通違反の手続きを警察署で行った。
Tôi làm thủ tục vi phạm giao thông ở đồn cảnh sát.
- 新しく開設された警察署が地域の安心に貢献している。
Đồn cảnh sát mới thành lập đang góp phần vào sự an tâm của khu vực.