警報
[Cảnh Báo]
けいほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
báo động; cảnh báo
JP: その警報で皆部屋から飛び出した。
VI: Tiếng báo động khiến mọi người chạy ra khỏi phòng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
火災警報が鳴った。
Chuông báo cháy đã reo.
大地が揺れ始め、警報が鳴り響いた。
Mặt đất bắt đầu rung chuyển, và chuông báo động vang lên.
警報が鳴り響き、全員が立ち退かなければならなかった。
Chuông báo động vang lên, và mọi người phải sơ tán.
沿岸地帯には津波警報が出た。
Khu vực ven biển đã phát cảnh báo sóng thần.
津波警報は解除された。
Cảnh báo sóng thần đã được hủy bỏ.
津波警報は解除されました。
Cảnh báo sóng thần đã được dỡ bỏ.
警報が鳴ったら、走らず歩きなさい。
Khi chuông báo động vang lên, hãy đi bộ chứ đừng chạy.
突然火災警報機が鳴った。
Đột nhiên chuông báo cháy reo lên.
大地震が起これば警報器がなるでしょう。
Nếu động đất lớn xảy ra, báo động sẽ vang lên.
今、暴風雨警報がでてる。
Hiện tại đang có cảnh báo bão lớn.