警務
[Cảnh Vụ]
けいむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
công việc cảnh sát
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cảnh sát quân sự
🔗 警務官・けいむかん