憲兵 [Hiến Binh]
けんぺい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

quân cảnh

Hán tự

Hiến hiến pháp; luật
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 憲兵