憲兵隊 [Hiến Binh Đội]
けんぺいたい

Danh từ chung

trung đoàn cảnh sát quân sự

Hán tự

Hiến hiến pháp; luật
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 憲兵隊