Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
憲兵隊
[Hiến Binh Đội]
けんぺいたい
🔊
Danh từ chung
trung đoàn cảnh sát quân sự
Hán tự
憲
Hiến
hiến pháp; luật
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 憲兵隊
憲兵
けんぺい
quân cảnh
警務
けいむ
công việc cảnh sát
軍事警察
ぐんじけいさつ
cảnh sát quân sự