講演者 [Giảng Diễn Giả]
こうえんしゃ

Danh từ chung

diễn giả

JP: 講演こうえんしゃ咳払せきばらいをした。

VI: Diễn giả đã ho khan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

講演こうえんには多数たすう出席しゅっせきしゃがあった。
Buổi giảng có rất nhiều người tham dự.
講演こうえんしゃ政界せいかい腐敗ふはいをほのめかした。
Diễn giả đã ám chỉ sự tham nhũng trong chính trường.
その講演こうえんしゃ態度たいどひかであった。
Diễn giả đó có thái độ khiêm tốn.
講演こうえんしゃ議論ぎろんはまとはずれであった。
Lập luận của diễn giả đã đi chệch hướng.
講演こうえんしゃ時折ときおりメモを参照さんしょうした。
Diễn giả đôi khi tham khảo ghi chú.
講演こうえんしゃ時々ときどきメモを参照さんしょうした。
Diễn giả thỉnh thoảng tham khảo ghi chú.
講演こうえんしゃ節約せつやく必要ひつよう強調きょうちょうした。
Diễn giả đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm.
講演こうえんしゃはなし間中まなかメモを参照さんしょうしなかった。
Diễn giả không tham khảo ghi chú suốt cuộc nói chuyện.
その講演こうえんしゃはとても有名ゆうめいだったので紹介しょうかい不要ふようなほどだった。
Diễn giả đó rất nổi tiếng đến mức không cần giới thiệu.
講演こうえんしゃがそうった途端とたん聴衆ちょうしゅうはどっとわらった。
Ngay khi diễn giả nói vậy, khán giả đã bật cười ồ lên.

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Diễn biểu diễn; diễn xuất
Giả người

Từ liên quan đến 講演者