Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
講壇
[Giảng Đàn]
こうだん
🔊
Danh từ chung
bục giảng
Hán tự
講
Giảng
bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
壇
Đàn
bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng
Từ liên quan đến 講壇
教壇
きょうだん
bục giảng (của giáo viên); bục giảng
演台
えんだい
bục giảng; bục diễn thuyết
演壇
えんだん
bục giảng; bục
論壇
ろんだん
diễn đàn; thế giới phê bình
雛壇
ひなだん
giá búp bê nhiều tầng (cho búp bê hina)
高座
こうざ
bục; sân khấu; ghế trên; bục giảng