謎々
[Mê 々]
謎謎 [Mê Mê]
謎謎 [Mê Mê]
なぞなぞ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
câu đố
JP: 「もしおまえが私のなぞなぞ答えられたら、私はおまえを無事に通してやる」とスフィンクスは言った。
VI: "Nếu con trả lời được câu đố của ta, ta sẽ để con qua," Sphinx nói.