諷喩 [Phúng Du]

風諭 [Phong Dụ]

風喩 [Phong Du]

ふうゆ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ám chỉ; ngụ ý

Hán tự

Từ liên quan đến 諷喩