論及 [Luận Cập]
ろんきゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đề cập; nhắc đến

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Cập vươn tới

Từ liên quan đến 論及