請負師 [Thỉnh Phụ Sư]
うけおいし

Danh từ chung

nhà thầu

Hán tự

Thỉnh mời; hỏi
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 請負師