Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
請負師
[Thỉnh Phụ Sư]
うけおいし
🔊
Danh từ chung
nhà thầu
Hán tự
請
Thỉnh
mời; hỏi
負
Phụ
thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
師
Sư
giáo viên; quân đội
Từ liên quan đến 請負師
ビルダ
thợ xây dựng
ビルダー
thợ xây dựng
工務店
こうむてん
nhà thầu xây dựng
請負人
うけおいにん
nhà thầu