Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
工務店
[Công Vụ Điếm]
こうむてん
🔊
Danh từ chung
nhà thầu xây dựng
Hán tự
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
務
Vụ
nhiệm vụ
店
Điếm
cửa hàng; tiệm
Từ liên quan đến 工務店
ビルダ
thợ xây dựng
ビルダー
thợ xây dựng
請負人
うけおいにん
nhà thầu
請負師
うけおいし
nhà thầu