工務店 [Công Vụ Điếm]
こうむてん

Danh từ chung

nhà thầu xây dựng

Hán tự

Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Vụ nhiệm vụ
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 工務店